Có 1 kết quả:

持有 chí yǒu ㄔˊ ㄧㄡˇ

1/1

chí yǒu ㄔˊ ㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cất giữ, giữ lại, lưu lại

Từ điển Trung-Anh

to hold (passport, views etc)

Bình luận 0